🌟 얼굴에 똥칠(을) 하다
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)