🌟 중국어 (中國語)

☆☆   Danh từ  

1. 중국인이 쓰는 말.

1. TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 중국어.
    Advanced chinese.
  • Google translate 초급 중국어.
    Beginner chinese.
  • Google translate 어려운 중국어.
    Difficult chinese.
  • Google translate 재미있는 중국어.
    Interesting chinese.
  • Google translate 중국어 공부.
    Studying chinese.
  • Google translate 중국어 기초.
    Basic chinese.
  • Google translate 중국어 번역.
    Chinese translation.
  • Google translate 중국어 학원.
    Chinese language institute.
  • Google translate 중국어 회화.
    Chinese conversation.
  • Google translate 중국어를 번역하다.
    Translate chinese.
  • Google translate 중국어를 쓰다.
    Use chinese.
  • Google translate 중국어를 이해하다.
    Understand chinese.
  • Google translate 중국어를 하다.
    Speak chinese.
  • Google translate 중국어로 말하다.
    Speak chinese.
  • Google translate 내 남편은 중국어를 중국 사람처럼 유창하게 할 수 있다.
    My husband can speak chinese fluently like a chinese person.
  • Google translate 친구는 중국어 학원을 다니며 중국어 소리의 높낮이를 열심히 익혔다.
    A friend of mine attended a chinese language institute and diligently mastered the height and pitch of the chinese sounds.
  • Google translate 지난달에 중국 여행은 즐거웠니?
    Did you enjoy your trip to china last month?
    Google translate 응. 그동안 중국어 공부를 좀 해 놓았더니 조금 알아듣겠더라.
    Yeah. i've been studying chinese for a while, and i understand a little bit.

중국어: Chinese,ちゅうごくご【中国語】,chinois,chino,اللغة الصينية,хятад хэл,tiếng Trung Quốc,ภาษาจีน,bahasa Cina,китайский язык,中国语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중국어 (중구거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 중국어 (中國語) @ Giải nghĩa

🗣️ 중국어 (中國語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81)