🌟 잔(을) 드리다

1. 윗사람에게 술을 따라 드리다.

1. DÂNG LY: Rót rượu cho người lớn hơn mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형님, 생신을 축하하는 뜻으로 잔을 드리니 한 잔 받으세요.
    Brother, i give you a glass to celebrate your birthday, so take a drink.

잔(을) 드리다: give a glass,杯を差し上げる,servir un verre,dar la copa,يُعطي كأسًا,хундага барих, хундага өргөх,dâng ly,(ป.ต.)มอบแก้ว ; รินเหล้าให้,menuangkan,подавать рюмку,倒酒,

💕Start 잔을드리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226)