🌟 잔(을) 드리다
• Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226)