🌟 액상 (液狀)

Danh từ  

1. 액체로 되어 있는 상태.

1. DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG: Trạng thái ở thể lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 액상 분유.
    Liquid milk powder.
  • Google translate 액상 세제.
    Liquid detergent.
  • Google translate 액상 커피.
    Liquid coffee.
  • Google translate 액상 타입.
    Liquid type.
  • Google translate 액상 형태.
    Liquid form.
  • Google translate 이 치료제는 액상으로 되어 있어서 흡수력이 좋다.
    This treatment is liquid and has good absorption.
  • Google translate 액상 커피는 찬물에도 잘 녹아서 여름철에 사람들이 많이 찾는다.
    Liquid coffee melts well in cold water and is frequented by people in the summer.
  • Google translate 액상 타입의 화장품은 화장 솜에 묻혀서 발라야 흡수력이 더 좋아진다.
    Liquid-type cosmetics should be applied with a cotton pad for better absorption.

액상: liquid; being liquefied,えきじょう【液状】,,forma líquida,حالة السائل,шингэн, усан,dạng nước, dạng lỏng,สภาพที่เป็นของเหลว, ลักษณะที่เป็นของเหลว,cair,жидкая фаза; жидкое состояние,液态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 액상 (액쌍)

🗣️ 액상 (液狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105)