🌟 야반도주 (夜半逃走)

Danh từ  

1. 한밤중에 몰래 도망함.

1. (SỰ) ĐÀO TẨU BAN ĐÊM, BỎ TRỐN GIỮA ĐÊM: Việc bí mật trốn chạy giữa lúc nửa đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야반도주를 강행하다.
    Force a night flight.
  • Google translate 야반도주를 결심하다.
    Decide to run away at night.
  • Google translate 야반도주를 하다.
    Run away at night.
  • Google translate 영수는 빚쟁이들에게 쫓겨 야반도주를 해야만 했다.
    Young-soo was driven away by creditors and had to flee at night.
  • Google translate 강도들은 낮에 산에 숨어 있다가 해가 진 후에 야반도주를 했다.
    The robbers hid in the mountains during the day and fled at night after sunset.
  • Google translate 음주 운전을 하던 운전자는 경찰의 단속이 있자 차를 버려 두고 야반도주를 했다.
    The drunk driver abandoned his car and drove away at night when the police cracked down.

야반도주: moonlight flit; flying by night,よにげ【夜逃げ】,fuite en pleine nuit,escape nocturno, fuga por la noche,هرب  في الليل,оргох явдал, зугтаах явдал, дайжих явдал,(sự) đào tẩu ban đêm, bỏ trốn giữa đêm,การหนีตอนกลางคืน,pelarian diri di malam hari, kabur di malam hari,бегство в полночь; бегство глубокой ночью,半夜出逃,半夜逃走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야반도주 (야ː반도주)
📚 Từ phái sinh: 야반도주하다: 남의 눈을 피하여 한밤중에 도망하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)