🌟 야자나무 (椰子 나무)

Danh từ  

1. 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

1. CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야자나무 숲.
    Palm tree forest.
  • Google translate 야자나무 잎.
    Palm tree leaves.
  • Google translate 야자나무의 열매.
    The fruit of the palm tree.
  • Google translate 야자나무를 심다.
    Plant palm trees.
  • Google translate 야자나무에 오르다.
    Climb a palm tree.
  • Google translate 야자나무의 열매는 높은 곳에 달려 있다.
    The fruit of the palm tree hangs high.
  • Google translate 야자나무는 잎이 커서 나무 그늘에서 쉬기 좋다.
    Palm trees have large leaves and are good for resting in the shade of trees.
  • Google translate 이 도시에는 곳곳에 야자나무가 있어서 마치 휴양지에 온 것 같은 기분이 든다.
    There are palm trees all over the city, making it feel like it's in a resort.
Từ đồng nghĩa 야자(椰子): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무., 껍질이 단단하고 …
Từ đồng nghĩa 야자수(椰子樹): 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.

야자나무: palm tree,やしのき【椰子の木】,cocotier,palmera, palma, cocotero,شجرة النخيل,дал мод, наргил мод.,cây dừa,ต้นมะพร้าว,pohon kelapa, pohon sawit,кокосовая пальма; кокосовое дерево,椰子树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야자나무 (야ː자나무)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103)