🌟 야자나무 (椰子 나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야자나무 (
야ː자나무
)
🌷 ㅇㅈㄴㅁ: Initial sound 야자나무
-
ㅇㅈㄴㅁ (
야자나무
)
: 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103)