🌟 양성소 (養成所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양성소 (
양ː성소
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 양성소
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191)