🌟 꽃망울
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃망울 (
꼰망울
)
🗣️ 꽃망울 @ Giải nghĩa
- 잡히다 : 꽃망울 등이 생기다.
🗣️ 꽃망울 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅁㅇ: Initial sound 꽃망울
-
ㄲㅁㅇ (
꾸밈음
)
: 음악에서, 변화를 주기 위하여 주된 음에 붙어 꾸며 주는 음.
Danh từ
🌏 ÂM HỖ TRỢ, ÂM ĐỆM: Âm đệm thêm vào âm chính để chuyển đổi nốt nhạc trong biểu diễn âm nhạc. -
ㄲㅁㅇ (
꼬맹이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어린아이.
Danh từ
🌏 CON BÉ, THẰNG BÉ, NHÓC: (cách nói xem thường) Đứa bé, trẻ con. -
ㄲㅁㅇ (
꽃망울
)
: 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.
Danh từ
🌏 CHỒI HOA: Nụ hoa còn bé vẫn chưa nở. -
ㄲㅁㅇ (
끝막음
)
: 일이나 말을 끝내어 완전히 마무리함. 또는 그런 과정.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ HOÀN TẤT: Việc hoàn thành để kết thúc lời nói hay công việc. Hoặc quá trình như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48)