🌟 꽃망울

Danh từ  

1. 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.

1. CHỒI HOA: Nụ hoa còn bé vẫn chưa nở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진달래 꽃망울.
    Azalea blossoms.
  • Google translate 노란 꽃망울.
    Yellow flower buds.
  • Google translate 꽃망울이 맺히다.
    The buds come out.
  • Google translate 꽃망울이 벌어지다.
    Blossoms open.
  • Google translate 꽃망울이 생기다.
    Flower blooms.
  • Google translate 꽃망울이 터지다.
    Blossoms burst.
  • Google translate 꽃망울을 맺다.
    Bring forth flowers.
  • Google translate 꽃망울을 터뜨리다.
    Burst into bloom.
  • Google translate 꽃망울을 틔우다.
    Open the buds.
  • Google translate 공원의 진달래에는 가지마다 꽃망울이 맺혀 있었다.
    The azaleas of the park were full of flowers in every branch.
  • Google translate 봄이 되자 개나리가 노란 꽃망울을 터뜨려 꽃을 피웠다.
    As spring came, the forsythia burst into yellow buds and blossomed.
  • Google translate 보통 꽃은 봄에 피는데 동백꽃은 겨울에 피네.
    Usually flowers bloom in spring, but camellia flowers bloom in winter.
    Google translate 겨울에 동백이 붉은 꽃망울을 맺는 걸 보면 예쁘기도 하고 신기하기도 해.
    It's both pretty and amazing to see camellias forming red buds in winter.
Từ đồng nghĩa 망울: 우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이., 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리., 병…

꽃망울: flower bud,つぼみ【蕾・莟】。はなのつぼみ【花のつぼみ】,petit bourgeon à fleur,capullo,,цэцгийн нахиа, булцуу,chồi hoa,ดอกตูม, ดอกไม้ตูม,kuncup,цветочная почка; бутон,花蕾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃망울 (꼰망울)


🗣️ 꽃망울 @ Giải nghĩa

🗣️ 꽃망울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48)