🌟 손을 쓰다
🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㅆㄷ: Initial sound 손을 쓰다
-
ㅅㅇㅆㄷ (
속을 쓰다
)
: 걱정하거나 염려하다.
🌏 BẬN TÂM: Lo lắng hoặc tư lự. -
ㅅㅇㅆㄷ (
손을 쓰다
)
: 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.
🌏 RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.
• Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)