🌟 손을 쓰다

1. 어떠한 일에 필요한 조치를 취하다.

1. RA TAY: Áp dụng phương cách cần thiết cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소방관들이 미처 손을 쓸 겨를도 없이 산불이 빠르게 번졌다.
    The fire spread quickly without the firemen having time to do anything.
  • Google translate 김 사장은 이번 비리 사건의 소문이 퍼지지 않도록 바로 손을 썼다.
    Kim made the right move to prevent rumors of the corruption scandal from spreading.

손을 쓰다: use one's hands,手を打つ,utiliser les mains,usar la mano,يستخدم اليد,арга хэмжээ авах,ra tay,(ป.ต.)ใช้มือ ; ใช้, ดำเนินการ, ปฏิบัติการ,bertindak,вовремя принимать меры,用手;处理,

🗣️ 손을 쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53)