🌟 계시되다 (啓示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (
계ː시되다
) • 계시되다 (게ː시뒈다
) • 계시되는 (계ː시되는
게ː시뒈는
) • 계시되어 (계ː시되어
게ː시뒈어
) 계시돼 (계ː시돼
게ː시뒈
) • 계시되니 (계ː시되니
게ː시뒈니
) • 계시됩니다 (계ː시됨니다
게ː시됨니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91)