🌟 계시되다 (啓示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계시되다 (
계ː시되다
) • 계시되다 (게ː시뒈다
) • 계시되는 (계ː시되는
게ː시뒈는
) • 계시되어 (계ː시되어
게ː시뒈어
) 계시돼 (계ː시돼
게ː시뒈
) • 계시되니 (계ː시되니
게ː시뒈니
) • 계시됩니다 (계ː시됨니다
게ː시됨니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계시(啓示): 신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게…
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)