🌟 계열 (系列)

  Danh từ  

1. 서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직.

1. KHỐI, TỔ CHỨC: Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예체능 계열.
    Arts and physical education.
  • Google translate 인문 계열.
    Humanities.
  • Google translate 자연 계열.
    Natural series.
  • Google translate 계열 회사.
    Affiliated company.
  • Google translate 계열이 다르다.
    The series is different.
  • Google translate 계열에 속하다.
    Belong to a family.
  • Google translate 국문학이나 영문학 등은 인문 계열에 속한다.
    Korean literature and english literature belong to the humanities.
  • Google translate 정부는 이공 계열의 산업 발전을 위해 투자를 확대하기로 했다.
    The government has decided to expand investment for the development of industries affiliated with science and engineering.
  • Google translate 사진 찍을 때 날씬하게 보일 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to look slim when i take pictures?
    Google translate 상의를 검정이나 남색 같은 어두운 색 계열로 입어 보세요.
    Try the top in dark colors, such as black or navy.

계열: system; faction; department,けいれつ【系列】,catégorie, filière, groupe, série, (n.) affilié,sistema, categoría, departamento, facción,نظام، قسم ،,салаа, салбар,khối, tổ chức,สาขา, สาย, ทางด้าน, ภาค, แผนก,sistem, urutan,система; область; группа,系列,系,类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계열 (계ː열) 계열 (게ː열)
📚 Từ phái sinh: 계열적: 서로 관련이 있거나 유사한 점이 있어서 한 갈래로 이어지는 계통이나 조직을 이루…
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 계열 (系列) @ Giải nghĩa

🗣️ 계열 (系列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78)