🌟 나무줄기

Danh từ  

1. 아래에는 뿌리가 있고 위로는 가지와 연결된 나무의 한 부분.

1. THÂN CÂY: Một bộ phận của cây được liên kết với cành ở phía trên và có rễ ở phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 나무줄기.
    Bold tree trunk.
  • Google translate 메마른 나무줄기.
    Dry tree trunk.
  • Google translate 나무줄기가 자라다.
    Tree streams grow.
  • Google translate 나무줄기를 자르다.
    Cut the tree trunk.
  • Google translate 나무줄기를 타다.
    Ride a tree trunk.
  • Google translate 집 마당에 심은 감나무의 나무줄기가 쑥쑥 자라 담장 높이만큼 커졌다.
    The tree trunk of the persimmon tree planted in the yard grew up to the height of the fence.
  • Google translate 나무줄기를 잘라 보면 표면의 나이테를 보고 나무의 나이를 추정할 수 있다.
    Cutting the tree trunk allows you to estimate the age of the tree by looking at the rings on the surface.
  • Google translate 어쩌다가 무릎을 다쳤어?
    How did you hurt your knee?
    Google translate 친구들하고 공원에 있는 나무줄기에 오르다가 떨어졌어요.
    I fell while climbing a tree trunk in the park with my friends.

나무줄기: trunk of a tree,じゅかん【樹幹】。みき【幹】。くき【茎】,tronc,tronco,جذع الشجرة,модны гол, модны их бие, мод,thân cây,ต้น, ลำต้น, ลำต้นไม้,sulur pohon,ствол дерева,树干,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무줄기 (나무줄기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cảm ơn (8)