🌟 기울여-

1. (기울여, 기울여서, 기울였다, 기울여라)→ 기울이다

1.


기울여-: ,


📚 Variant: 기울여 기울여서 기울였다 기울여라

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)