🌟 골동 (骨董)

Danh từ  

1. 오래되어 희귀한 옛 물건.

1. ĐỒ CỔ: Đồ vật cổ xưa và quý hiếm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골동 가구.
    Antique furniture.
  • Google translate 골동 동전.
    An antique coin.
  • Google translate 골동 주전자.
    An antique kettle.
  • Google translate 골동을 사다.
    Buy a bone.
  • Google translate 골동을 수집하다.
    Collect the bone.
  • Google translate 골동을 팔다.
    Sell the bone.
  • Google translate 골동은 희귀한 것이기 때문에 값이 비싸다.
    Gol-dong is expensive because it is rare.
  • Google translate 요즘 복고풍이 유행하면서 골동 가구를 찾는 사람들이 많아졌다.
    With the retro style in vogue these days, more and more people are looking for antique furniture.
  • Google translate 이 오래된 주전자는 왜 안 버리고 두는 거예요?
    Why don't you throw away this old kettle?
    Google translate 모르는 소리 마라. 그건 요즘 구하기도 어려운 골동 주전자야.
    Don't be ignorant. it's an antique kettle that's hard to get these days.
Từ đồng nghĩa 골동품(骨董品): 오래되어 희귀한 옛 물건., (비유적으로) 오래되어 가치가 떨어진 물건…

골동: antique,こっとう【骨董】。こっとうひん【骨董品】。アンティーク,antiquité, objet ancien,antigüedad, objeto antiguo,منتج قديم,эртний үнэт эдлэл,đồ cổ,ของเก่า, ของหายาก, ของลายคราม,barang langka, barang antik,антиквариат,古董,古玩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골동 (골똥)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67)