🌟 고철 (古鐵)

Danh từ  

1. 오래되거나 쓰고 버린 쇠붙이.

1. SẮT VỤN, KIM LOẠI PHẾ THẢI: Đồ dùng bằng kim loại lâu ngày hoặc dùng xong bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고철 덩어리.
    A lump of scrap metal.
  • Google translate 고철 시세.
    Scrap prices.
  • Google translate 고철을 모으다.
    Collect scrap metal.
  • Google translate 고철을 줍다.
    Pick up scrap metal.
  • Google translate 고철을 팔다.
    Sell scrap metal.
  • Google translate 차를 폐차시키면 고철에 대한 값을 받을 수 있다.
    You can get a price for scrap metal if you scrap the car.
  • Google translate 오래된 기계는 작동도 잘되지 않고 녹이 많이 슬어서 고철이나 마찬가지이다.
    The old machine doesn't work well and rusts a lot, so it's like scrap.
  • Google translate 위층에 혼자 사시는 할아버지는 어떻게 생계를 유지하실까?
    How does a grandfather who lives alone upstairs make a living?
    Google translate 동네를 돌아다니시며 남들이 버린 고철을 주워서 파신다고 들었어.
    I heard you're going around the neighborhood picking up scrap metal that others throw away and selling it.

고철: scrap metal,くずてつ【くず鉄】。スクラップ,ferraille,hierro viejo, chatarra, raspadura de hierro, desecho de hierro,حديد قديم,хаягдал төмөр, хөсрий төмөр,sắt vụn, kim loại phế thải,เศษเหล็ก, เศษโลหะ,potongan besi bekas,старое железо,废铁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고철 (고ː철)

🗣️ 고철 (古鐵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28)