🌟 당고모 (堂姑母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당고모 (
당고모
)
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound 당고모
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)