🌟 개정되다 (改正 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개정되다 (
개ː정되다
) • 개정되다 (개ː정뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 개정(改正): 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
🗣️ 개정되다 (改正 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)