🌟 개정하다 (改正 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개정하다 (
개ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개정(改正): 주로 문서의 옳지 않거나 알맞지 않은 내용을 바르게 고침.
🗣️ 개정하다 (改正 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 조례를 개정하다. [조례 (條例)]
- 상법을 개정하다. [상법 (商法)]
- 학칙을 개정하다. [학칙 (學則)]
- 헌법을 개정하다. [헌법 (憲法)]
- 법을 개정하다. [법 (法)]
- 관제를 개정하다. [관제 (官制)]
- 국호를 개정하다. [국호 (國號)]
- 법조문을 개정하다. [법조문 (法條文)]
- 부칙을 개정하다. [부칙 (附則)]
- 법령을 개정하다. [법령 (法令)]
- 건축법을 개정하다. [건축법 (建築法)]
- 교육 과정을 개정하다. [교육 과정 (敎育課程)]
- 약관을 개정하다. [약관 (約款)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 개정하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82)