🌟 개찰원 (改札員)

Danh từ  

1. 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 입구에서 확인하는 사람.

1. NHÂN VIÊN SOÁT VÉ: Người kiểm tra tại lối vào xem mọi người có vé đi tàu xe hoặc vé vào cửa hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속버스 개찰원.
    Express bus ticket agent.
  • Google translate 개찰원이 되다.
    Become a ticket agent.
  • Google translate 개찰원에게 표를 보여 주다.
    Show ticket to inspector.
  • Google translate 개찰원으로 일하다.
    Work as a cashier.
  • Google translate 나는 차표를 잃어버리는 바람에 기차에 타지도 못하고 개찰원과 승강이를 벌여야 했다.
    I lost my ticket, so i couldn't get on the train and had to fight with the ticket inspector.
  • Google translate 요즘은 자동 개찰기가 설치되어 있어서 개찰원들이 승차권에 구멍을 뚫어 주는 모습을 보기가 어렵다.
    These days, automatic ticket machines are installed, so it's hard to see the ticket trenching by the ticket agents.
  • Google translate 엄마, 내가 차표를 가지고 있을래.
    Mom, i'll keep the tickets.
    Google translate 그래. 그럼 이따가 네가 개찰원에게 표를 보여 주렴.
    Yeah. then you show the ticket to the cashier later.

개찰원: ticket examiner,かいさついん【改札員】,contrôleur(euse),revisor de boletos, controlador de boletos,مفتش التذاكر,тасалбар шалгагч,nhân viên soát vé,เจ้าหน้าที่ตรวจตั๋ว, เจ้าหน้าที่ตรวจสอบตั๋ว, เจ้าหน้าที่ตรวจสอบข้อมูลบัตร,petugas pemeriksa karcis,контролёр,检票员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개찰원 (개ː차뤈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7)