🌟 공간적 (空間的)

  Danh từ  

1. 공간에 관계되는 것.

1. TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간적인 배경.
    Spatial background.
  • Google translate 공간적인 제약.
    Spatial constraints.
  • Google translate 공간적인 측면.
    Spatial aspects.
  • Google translate 공간적인 특성.
    Spatial characteristics.
  • Google translate 공간적으로 가깝다.
    Close spatially.
  • Google translate 그 건축가는 공간적인 제약을 효율적인 구조 설계로 극복했다.
    The architect overcame spatial constraints with efficient structural design.
  • Google translate 공연에서 공간적인 측면을 부각시키기 위해 무대 장치에 신경을 썼다.
    Careful with stage equipment was taken to highlight the spatial aspect in the performance.
  • Google translate 영화 내용과 공간적인 배경이 조화를 이룬 것 같아.
    I think the movie content and the spatial background are in harmony.
    Google translate 맞아. 유채꽃이 만발한 제주도는 사랑이 이루어지는 내용과 잘 어울리더라.
    That's right. jeju island, where rape flowers are in full bloom, fits well with the content of love.

공간적: being spatial,くうかんてき【空間的】,(n.) spatial,espacial,مكاني,орон зайн, орон зайны,tính không gian,ด้านพื้นที่,spasial,пространственный,空间的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공간적 (공간적)
📚 Từ phái sinh: 공간(空間): 아무것도 없는 빈 곳이나 자리., 널리 펼쳐 있는 빈 곳., 어떤 일을 하…
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 공간적 (空間的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공간적 (空間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thể thao (88) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98)