🌟 고안 (考案)

  Danh từ  

1. 연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 냄.

1. SỰ PHÁT MINH, SỰ TÌM TÒI: Việc nghiên cứu và nghĩ ra một kế hoạch, phương pháp hoặc đồ vật mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신제품 고안.
    Develop a new product.
  • Google translate 기발한 고안.
    A brilliant idea.
  • Google translate 새로운 고안.
    A new initiative.
  • Google translate 고안이 되다.
    Become a safe haven.
  • Google translate 고안을 하다.
    Give a thought.
  • Google translate 보일러 회사에서는 열효율을 높일 수 있는 방법에 대해 고안을 한다.
    Boiler companies consider ways to increase thermal efficiency.
  • Google translate 한국어 교사인 김 씨는 새로운 학습 자료 고안을 위해 연구를 시작했다.
    Kim, a korean language teacher, began his research to study new learning materials.
  • Google translate 한 연구소의 건축가들은 더욱 편리한 생활을 위해 새로운 주거 시설을 고안 중이다.
    Architects at an institute are devising new residential facilities for a more convenient life.
  • Google translate 요즘 소비자들은 작은 크기의 컴퓨터를 선호한다고 해요.
    Consumers nowadays prefer small computers.
    Google translate 그럼 컴퓨터를 작게 만들 수 있는 방법에 대해 고안을 해 봅시다.
    Let's think about how to make the computer smaller.

고안: designing; inventing; creating,こうあん【考案】,conception, invention,ideación, invención, invento, creación, innovación,اختراع,сэдэл, санаачлага,sự phát minh, sự tìm tòi,การประดิษฐ์ขึ้นใหม่, การออกแบบ, ความคิดใหม่,penemuan baru (dari hasil penelitian),изобретательство; проектирование,研发,研制,设计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고안 (고안)
📚 Từ phái sinh: 고안되다(考案되다): 연구를 통해 새로운 물건이나 방법, 계획 등이 나오다. 고안하다(考案하다): 연구를 하여 새로운 물건이나 방법, 계획 등을 생각해 내다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Gọi món (132)