🌟 고원 (高原)

  Danh từ  

1. 높은 데에 있는 넓은 벌판.

1. CAO NGUYÊN, VÙNG CAO: Vùng đất cao trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산간 고원.
    Mountain plateau.
  • Google translate 고원 지대.
    A plateau area.
  • Google translate 고원이 펼쳐지다.
    The plateau unfolds.
  • Google translate 고원에 오르다.
    Climb the plateau.
  • Google translate 고원으로 올라가다.
    Climb the plateau.
  • Google translate 산 중턱에 이르니 끝없는 고원이 펼쳐져 있었다.
    When i reached the middle of the mountain, there was an endless plateau.
  • Google translate 드넓은 고원에서는 목축업이 이루어지고 있었다.
    Livestock farming was taking place on the vast plateau.
  • Google translate 이곳에 도착한 이후로 계속 머리가 아파요.
    Ever since i got here, i've had a headache.
    Google translate 고원 지대여서 산소 공급 부족 현상이 생길 수 있단다.
    It's a plateau area, so you may run out of oxygen.

고원: plateau,こうげん【高原】,plateau,altiplanicie, altiplano, meseta,حقل مرتفع,өндөрлөг,cao nguyên, vùng cao,ที่ราบสูง, ที่ดอน,dataran tinggi,плоскогорье,高原,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고원 (고원)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  


🗣️ 고원 (高原) @ Giải nghĩa

🗣️ 고원 (高原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)