🌟 고시되다 (告示 되다)

Động từ  

1. 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항이 글로 쓰여 사람들에게 널리 알려지다.

1. ĐƯỢC THÔNG CÁO, ĐƯỢC THÔNG BÁO, ĐƯỢC NIÊM YẾT :: Nội dung mà cơ quan nhà nước hay cơ quan hành chính đã quy định, được viết ra và thông báo rộng rãi cho mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고시된 가격.
    The declared price.
  • Google translate 법이 고시되다.
    Law is announced.
  • Google translate 결과가 고시되다.
    Results are announced.
  • Google translate 환율이 고시되다.
    The exchange rate is announced.
  • Google translate 정부에서 고시되다.
    Be announced by the government.
  • Google translate 당일의 환율은 대체로 오전 열 시부터 대부분의 은행에서 고시된다.
    The exchange rate for the day is generally announced at most banks from 10:00 a.m.
  • Google translate 사법 고시의 결과가 고시되자마자 수험생들은 컴퓨터 앞에 모여들었다.
    As soon as the results of the bar exam were announced, the examinees gathered in front of the computer.
  • Google translate 고시된 자격증 시험 일정은 어디서 볼 수 있어?
    Where can i see the schedule for the announced certification exam?
    Google translate 문화 체육 관광부 홈페이지에 나와 있어.
    It's on the website of the ministry of culture, sports and tourism.

고시되다: be notified; be announced,こくじされる【告示される】,être notifié, être annoncé, être affiché,anunciarse,يُشعِر,зарлагдах, мэдэгдэх, мэдээлэх,được thông cáo, được thông báo, được niêm yết :,ถูกประกาศ, ถูกแจ้ง, ถูกบอก, ถูกแถลง, ถูกแถลงการณ์,diumumkan, diberitahukan,быть объявленным; быть обнародованным; получить огласку,告示,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고시되다 (고ː시되다) 고시되다 (고ː시뒈다) 고시되는 (고ː시되는고ː시뒈는) 고시되어 (고ː시되어고ː시뒈어) 고시돼 (고ː시돼고ː시뒈) 고시되니 (고ː시되니고ː시뒈니) 고시됩니다 (고ː시됨니다고ː시뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고시(告示): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)