🌟 고시되다 (告示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고시되다 (
고ː시되다
) • 고시되다 (고ː시뒈다
) • 고시되는 (고ː시되는
고ː시뒈는
) • 고시되어 (고ː시되어
고ː시뒈어
) 고시돼 (고ː시돼
고ː시뒈
) • 고시되니 (고ː시되니
고ː시뒈니
) • 고시됩니다 (고ː시됨니다
고ː시뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고시(告示): 주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널…
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)