🌟 고위급 (高位級)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고위급 (
고위끕
) • 고위급이 (고위끄비
) • 고위급도 (고위끕또
) • 고위급만 (고위끔만
)
🗣️ 고위급 (高位級) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 비리 사실이 드러나자 꼬리를 감춘 고위급 인사들을 찾아 나섰다. [꼬리(를) 감추다]
- 북한은 공작원을 남파해서 고위급 인사에게 직접 접근하는 과감한 방법을 취했다. [남파하다 (南派하다)]
- 고위급 취조관. [취조관 (取調官)]
- 고위급 간부 여러 명이 콜걸과의 스캔들에 휘말렸다. [콜걸 (callgirl)]
- 자선 파티 참석자 명단에는 고위급 인사들이 두루 포함되어 있다. [포함되다 (包含되다)]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 고위급
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)