🌟 감돌다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감돌다 (
감ː돌다
) • 감돌아 (감ː도라
) • 감도니 (감ː도니
) • 감돕니다 (감ː돔니다
)
🗣️ 감돌다 @ Giải nghĩa
🗣️ 감돌다 @ Ví dụ cụ thể
- 화기가 감돌다. [화기 (和氣)]
- 화기가 감돌다. [화기 (和氣)]
- 정적이 감돌다. [정적 (靜寂)]
- 적막감이 감돌다. [적막감 (寂寞感)]
- 훈훈히 감돌다. [훈훈히 (薰薰히)]
- 훈기가 감돌다. [훈기 (薰氣)]
- 긴장감이 감돌다. [긴장감 (緊張感)]
- 기품이 감돌다. [기품 (氣品)]
- 고색이 감돌다. [고색 (古色)]
- 하늘빛이 감돌다. [하늘빛]
- 적회색이 감돌다. [적회색 (赤灰色)]
- 화기가 감돌다. [화기 (火氣)]
- 쟁쟁 감돌다. [쟁쟁 (琤琤)]
- 쟁쟁 감돌다. [쟁쟁 (琤琤)]
- 쟁쟁하게 감돌다. [쟁쟁하다 (琤琤하다)]
- 혀끝에 감돌다. [혀끝]
- 전신에 긴장이 감돌다. [전신 (全身)]
- 은은하게 감돌다. [은은하다 (隱隱하다)]
- 은은히 감돌다. [은은히 (隱隱히)]
- 공기가 감돌다. [공기 (空氣)]
- 살기가 감돌다. [살기 (殺氣)]
- 따사로이 감돌다. [따사로이]
- 풍운이 감돌다. [풍운 (風雲)]
- 풍취가 감돌다. [풍취]
- 불안감이 감돌다. [불안감 (不安感)]
- 빛이 감돌다. [빛]
- 기류가 감돌다. [기류 (氣流)]
- 적막이 감돌다. [적막 (寂寞)]
- 긴박감이 감돌다. [긴박감 (緊迫感)]
- 위기감이 감돌다. [위기감 (危機感)]
- 냉기가 감돌다. [냉기 (冷氣)]
🌷 ㄱㄷㄷ: Initial sound 감돌다
-
ㄱㄷㄷ (
견디다
)
: 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống. -
ㄱㄷㄷ (
거들다
)
: 남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác). -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra. -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
☆☆
Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
감돌다
)
: 어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
고되다
)
: 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
☆
Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần. -
ㄱㄷㄷ (
깃들다
)
: 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
☆
Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập. -
ㄱㄷㄷ (
공들다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
겉돌다
)
: 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ. -
ㄱㄷㄷ (
길들다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㄷ (
곁들다
)
: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó. -
ㄱㄷㄷ (
건들다
)
: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Động từ
🌏 CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO: Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít. -
ㄱㄷㄷ (
가두다
)
: 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.
Động từ
🌏 NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 근거로 하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ. -
ㄱㄷㄷ (
기동대
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㄷ (
관두다
)
: 하던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở. -
ㄱㄷㄷ (
귀담다
)
: 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Động từ
🌏 ĐỂ TAI, LẮNG NGHE, GHI NHỚ: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
• Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)