🌟 당황 (唐慌/唐惶)

☆☆   Danh từ  

1. 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.

1. SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당황이 되다.
    Embarrassed.
  • Google translate 당황을 감추지 못하다.
    Can't hide one's embarrassment.
  • Google translate 당황을 하다.
    Embarrassed.
  • Google translate 그녀는 갑작스러운 그의 고백에 당황을 했는지 말을 잇지 못했다.
    She couldn't say whether she was embarrassed by his sudden confession.
  • Google translate 나는 내가 생각했던 것보다 일의 결과가 좋지 않아 당황이 되었다.
    I was embarrassed because the result of the work was worse than i thought.
  • Google translate 우승을 놓친 선수는 당황을 한 기색이 역력한데?
    The player who missed the championship seems to be panicking.
    Google translate 응. 신인 선수와의 결승전이어서 당연히 자신이 이길 줄 알았나 봐.
    Yeah. it's the final match against a rookie, so of course he thought he'd win.

당황: embarrassment; being panic; being flustered,とうわく【当惑】。こんわく【困惑】。うろたえ,déconcertement, confusion,confusión, aturdimiento, atolondramiento, desconcierto, desorientación,حيرة,сандрал, самгардал,sự ngỡ ngàng, sự bối rối,ความงงงวย, ความวุ่นวายใจ, การเขินอายและไม่รู้ว่าจะต้องทำอย่างไร,gugup, bingung, malu, cemas,растерянность; смущение; замешательство,惊慌,慌张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당황 (당황)
📚 Từ phái sinh: 당황하다(唐慌/唐惶하다): 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르다. 당황히: 놀라거나 다급하여 어찌할 바를 모르게.
📚 thể loại: Thái độ   Tâm lí  

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)