🌟 공산군 (共産軍)

Danh từ  

1. 공산주의 국가의 군대.

1. QUÂN ĐỘI CỘNG SẢN: Quân đội của quốc gia cộng sản chủ nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산군 세력.
    Communist forces.
  • Google translate 공산군 포로.
    Communist prisoners of war.
  • Google translate 공산군이 점령하다.
    Communist occupation.
  • Google translate 공산군과 싸우다.
    Fight the communist army.
  • Google translate 공산군에 맞서다.
    Stand up against communist forces.
  • Google translate 그는 공산군으로서 공산주의 국가에서 훈련을 받았다.
    He was trained in the communist country as a communist army.
  • Google translate 할아버지께서는 한국 전쟁 때 공산군에 맞서 싸우다가 돌아가셨다.
    Grandfather died fighting against communist forces during the korean war.
  • Google translate 할머니도 육이오 전쟁을 겪으셨겠네요.
    Grandmother must have been through the sixth five war.
    Google translate 그럼. 우리 마을도 공산군에게 점령당해 피난을 가야 했지.
    Yeah. our village was taken over by communist forces and had to flee.

공산군: communist forces,きょうさんぐん【共産軍】,armée communiste, forces communistes, forces armées communistes,ejército comunista,جيش شيوعي,коммунист цэрэг,quân đội cộng sản,กองทัพคอมมิวนิสต์,tentara komunis,Красная армия,共产党军队,共军,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산군 (공ː산군)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)