🌟 공소 (公訴)

Danh từ  

1. 검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구함.

1. SỰ KHỞI TỐ, SỰ KHỞI KIỆN, SỰ TRUY TỐ: Việc công tố viên yêu cầu tòa án xét xử vụ án hình sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공소 취하.
    Drop the indictment.
  • Google translate 공소가 되다.
    Be arraigned.
  • Google translate 공소를 기각하다.
    Dismiss an indictment.
  • Google translate 공소를 제기하다.
    Bring up an indictment.
  • Google translate 공소를 하다.
    To prosecute.
  • Google translate 최 검사는 대기업을 상대로 공소를 제기하여 유명해졌다.
    Prosecutor choi became famous for filing an indictment against a large company.
  • Google translate 피의자와 피해자 유가족 간의 합의가 이루어져 공소가 취하되었다.
    An agreement was reached between the suspect and the victim's bereaved family, and the indictment was dropped.
  • Google translate 박 씨가 혐의를 받고 있는 죄목은 무엇입니까?
    What is mr. park accused of?
    Google translate 구체적인 공소 내용은 공개할 수 없습니다.
    Specific details of the indictment cannot be disclosed.

공소: prosecution,こうそ【公訴】,action publique,acusación, procesamiento, proceso criminal, acción criminal,استدعاء إلى المحكمة,шүүхэд өгөх,sự khởi tố, sự khởi kiện, sự truy tố,การสั่งคดี, การสั่งฟ้อง, การส่งฟ้อง,tuntutan,возбуждение судебного дела прокурором; обвинительный акт; обвинение; жалоба,公诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공소 (공소)
📚 Từ phái sinh: 공소하다(公訴하다): 검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구하다.

🗣️ 공소 (公訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)