🌟 공소하다 (公訴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공소하다 (
공소하다
) • 공소하는 () • 공소하여 () • 공소하니 () • 공소합니다 (공소함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공소(公訴): 검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구함.
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 공소하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204)