🌟 누레-

1. (누레, 누레서, 누렜다)→ 누렇다

1.


누레-: ,


📚 Variant: 누래 누래서 누랬다

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Luật (42) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204)