🌟 단전 (丹田)

Danh từ  

1. 배꼽 아래 부분.

1. HẠ VỊ: Phần dưới rốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단전 호흡.
    Danjeon breathing.
  • Google translate 숨이 단전으로 내려가다.
    Breath goes down to power failure.
  • Google translate 단전에 기를 모으다.
    Gather the energy in the danjeon.
  • Google translate 단전에 힘을 주다.
    Force the danjeon.
  • Google translate 단전으로 호흡하다.
    Breathe in danjeon.
  • Google translate 배꼽 바로 아래인 단전은 우리 몸의 기가 모이는 자리라고 한다.
    Danjeon, just below the navel, is said to be the place where our body's energy gathers.
  • Google translate 민준이는 안정을 찾기 위해 단전에 힘을 주면서 숨을 길게 내쉬었다.
    Min-jun breathed out long, giving the danjeon strength to find stability.
  • Google translate 저는 왜 기가 단전에 모아지지 않죠?
    Why can't i collect them in the kitchen?
    Google translate 지금 어깨에 힘이 들어가 있어 몸의 중심이 흔들려서 그래요.
    It's because i have a stiff shoulder and my body is shaking.

단전: lower abdomen,たんでん【丹田】,abdomen inférieur,hipogastrio,دانجون,хэвлий,hạ vị,ท้องน้อย,perut bawah,живот,丹田,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단전 (단전)

🗣️ 단전 (丹田) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10)