🌟 고무되다 (鼓舞 되다)

Động từ  

1. 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극을 받다.

1. ĐƯỢC CỔ VŨ: Được tác động làm nảy sinh ý muốn làm điều gì đó hoặc được tác động cho điều gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무된 모습.
    An inspired figure.
  • Google translate 고무된 분위기.
    An encouraging atmosphere.
  • Google translate 고무된 듯하다.
    Seems inspired.
  • Google translate 사기가 고무되다.
    Fraud is encouraged.
  • Google translate 칭찬에 고무되다.
    Inspired by praise.
  • Google translate 한껏 고무되다.
    Be inspired to the fullest extent.
  • Google translate 감독의 격려에 대회에 출전한 선수들의 사기가 고무되었다.
    The encouragement of the coach encouraged the morale of the athletes who participated in the competition.
  • Google translate 국내 주가가 세계 경제의 회복세에 고무되어 크게 상승했다.
    Domestic stock prices rose sharply, encouraged by the recovery of the global economy.
  • Google translate 그는 콘서트에서 팬들의 폭발적인 반응에 고무되어 더욱 멋진 공연을 선보였다.
    Inspired by the explosive reactions of fans at the concert, he performed even better.
  • Google translate 육상 오백 미터 결승을 앞둔 이민준 선수의 표정이 밝아 보이네요.
    Lee min-joon looks bright ahead of the 500m final.
    Google translate 어제 천 미터 경기에서 금메달을 따고 한껏 고무된 모습이군요.
    You're so inspired by yesterday's gold medal in the 1,000 meters.
Từ đồng nghĩa 고취되다(鼓吹되다): 생각이나 마음, 의욕 등이 강해지다.

고무되다: be encouraged,こぶされる【鼓舞される】,être encouragé,estimularse,يُشجَع,урам зориг төрөх, зоригжих,được cổ vũ,ได้รับแรงกระตุ้น, ได้รับการปลุกใจ,menjadi berani, menjadi terdorong,вдохновиться; воодушевиться,受鼓舞,受到鼓励,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무되다 (고무되다) 고무되다 (고무뒈다) 고무되는 (고무되는고무뒈는) 고무되어 (고무되어고무뒈어) 고무돼 (고무돼고무뒈) 고무되니 (고무되니고무뒈니) 고무됩니다 (고무됨니다고무뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고무(鼓舞): 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용., 무엇을 하고자 하는 마음이 생기…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226)