🌟 배보다 배꼽이 더 크다
Tục ngữ
• Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)