🌟 하나

☆☆☆   Số từ  

1. 숫자를 셀 때 맨 처음의 수.

1. MỘT: Số đầu tiên khi đếm số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열에서 하나를 빼면 구이다.
    If you subtract one from the column, it's a sphere.
  • Google translate 요즘 젊은 부부는 아이를 하나만 낳아 기르려고 한다.
    These days, young couples try to have only one child and raise one.
  • Google translate 저녁이 되자 아이들은 집으로 돌아가고 아이 하나만 쓸쓸하게 운동장에 남겨졌다.
    By evening the children returned home and only one child was left in the playground in a desolate manner.
  • Google translate 모든 사람이 이런저런 사정으로 빠지고 그 일을 할 사람은 이제 나 하나밖에 없었다.
    Every man fell into this and that, and now i was the only one to do the work.
  • Google translate 볼펜 하나만 빌려줘.
    Lend me a ballpoint pen.
    Google translate 응, 여기 있어.
    Yeah, here it is.
Từ tham khảo 일(一/壹): 수를 셀 때 제일 처음 수.

하나: one,ひとつ【一つ】。いち【一・壱】,un,uno,أحد، واحد,нэг,một,1, หนึ่ง, เลขหนึ่ง, จำนวนหนึ่ง,satu,один,一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하나 (하나)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 하나 @ Giải nghĩa

🗣️ 하나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)