🌟 거절되다 (拒絕 되다)

Động từ  

1. 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다.

1. BỊ TỪ CHỐI, BỊ CỰ TUYỆT: Không được tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면담이 거절되다.
    Be denied an interview.
  • Google translate 요구가 거절되다.
    The request is rejected.
  • Google translate 요청이 거절되다.
    Request rejected.
  • Google translate 입국이 거절되다.
    Be denied entry.
  • Google translate 제안이 거절되다.
    Proposals rejected.
  • Google translate 휴가를 달라는 요청이 거절되어 나는 여름 내내 회사를 나갔다.
    My request for a leave of absence was rejected, so i left the company all summer.
  • Google translate 환불해 달라는 나의 요청은 영수증을 안 가져왔다는 이유로 거절되었다.
    My request for a refund was rejected on the grounds that i didn't bring the receipt.
  • Google translate 직원들의 여름 단축 근무 제안이 거절됐다면서요?
    I hear your employees' summer shift offer has been rejected.
    Google translate 네. 지금 일이 많은 시기여서 그런 것 같아요.
    Yes, i think it's because we're in a busy season.

거절되다: be refused; be rejected; be denied,きょぜつされる【拒絶される】。きょひされる【拒否される】。ことわられる【断られる】。えんりょされる【遠慮される】,être refusé, être rejeté, être repoussé, être décliné,rechazarse,يُرفض,татгалзагдах, хүлээн зөвшөөрөгдөхгүй байх,bị từ chối, bị cự tuyệt,ถูกปฏิเสธ, โดนปฏิเสธ, ไม่ถูกยอมรับ, ถูกบอกปัด, โดนบอกปัด, ไม่ถูกตอบรับ,ditolak,быть отвегнутым,被拒,被拒绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거절되다 (거ː절되다) 거절되다 (거ː절뒈다)
📚 Từ phái sinh: 거절(拒絕): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.


🗣️ 거절되다 (拒絕 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 거절되다 (拒絕 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119)