🌟 거짓되다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거짓되다 (
거ː짇뙤다
) • 거짓되다 (거ː짇뛔다
) • 거짓되는 (거ː짇뙤는
거ː짇뛔는
) • 거짓되어 (거ː짇뙤어
거ː짇뛔여
) 거짓돼 (거ː짇뙈
) • 거짓되니 (거ː짇뙤니
거ː짇뛔니
) • 거짓됩니다 (거ː짇뙴니다
거ː짇뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 거짓: 사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것.
• Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)