🌟 거짓되다

Tính từ  

1. 사실과 다르거나 진실하지 않다.

1. DỐI TRÁ, BỊA ĐẶT: Khác với sự thật hoặc không chân thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓된 말.
    False words.
  • Google translate 거짓된 사람.
    A false man.
  • Google translate 거짓된 소문.
    False rumors.
  • Google translate 거짓되게 살다.
    Live a lie.
  • Google translate 거짓되게 알려지다.
    Known falsely.
  • Google translate 그는 항상 거짓된 말로 남을 속이려 들어서 모두가 그를 좋아하지 않는다.
    He's always trying to deceive others with false words, so not everyone likes him.
  • Google translate 그에 관해 떠도는 소문은 너무 허무맹랑하고 거짓되어서 믿는 사람이 거의 없다.
    Rumors about him are so vain and false that few believe it.
  • Google translate 제품이 광고와 차이가 많아서 실망이야.
    I'm disappointed that the product is different from the advertisement.
    Google translate 거짓된 광고에 속았군.
    You've been fooled by false advertising.
Từ trái nghĩa 참되다: 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하고 올바르다.

거짓되다: false; fake; fabricated,いつわりだ【偽りだ】,mensonger, faux, trompeur,falso, fingido, engañoso,كاذب، غير صحيح,худал, худлаа, хуурмаг, худал ярих,dối trá, bịa đặt,โกหก, เท็จ, ไม่จริง,palsu, bohong, dusta,ложный,假,虚假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거짓되다 (거ː짇뙤다) 거짓되다 (거ː짇뛔다) 거짓되는 (거ː짇뙤는거ː짇뛔는) 거짓되어 (거ː짇뙤어거ː짇뛔여) 거짓돼 (거ː짇뙈) 거짓되니 (거ː짇뙤니거ː짇뛔니) 거짓됩니다 (거ː짇뙴니다거ː짇뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 거짓: 사실이 아닌 것을 사실처럼 꾸민 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)