🌟 노기 (怒氣)

Danh từ  

1. 화가 난 얼굴 표정이나 기색.

1. NỘ KHÍ, NÉT GIẬN DỮ: Sắc thái hoặc biểu hiện của khuôn mặt giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노기가 등등하다.
    Angry and so on.
  • Google translate 노기가 어리다.
    Angry young.
  • Google translate 노기를 띠다.
    Be angry.
  • Google translate 노기를 품다.
    Embracing anger.
  • Google translate 노기에 차다.
    Furious.
  • Google translate 그는 눈썹을 치켜 올리고 입술을 앙다문 채 얼굴에 노기를 띠고 있었다.
    He had an angry face, with his eyebrows raised and his lips clenched.
  • Google translate 화를 참을 수 없었던 지수는 노기가 등등한 기세로 문을 쾅 닫고 나가 버렸다.
    Unable to contain his anger, the index slammed the door in a furious mood.
  • Google translate 그 착한 민준이가 화를 냈다고?
    The good min-jun got angry?
    Google translate 응. 분명히 목소리에 노기가 어려 있었어.
    Yes. i'm sure he was a little angry with his voice.
Từ trái nghĩa 화기(和氣): 따뜻하고 화창한 기온., 온화한 얼굴빛. 또는 화목한 분위기., 밝고 건강…

노기: sign of anger,どき【怒気】,air en colère, air furieux,enfado, enojo,غضب,уур, цухал,nộ khí, nét giận dữ,การแสดงอารมณ์โกรธ, การแสดงความรู้สึกว่าโกรธ, การแสดงสีหน้าโกรธ, การแสดงความไม่พอใจ, การบ่งบอกว่าไม่สบอารมณ์,murka,гнев; ярость,怒气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노기 (노ː기)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)