🌟 연보 (年譜)

Danh từ  

1. 사람이 평생 동안 지낸 일을 시간 순서대로 적은 글.

1. NIÊN BIỂU: Sách ghi chép những việc xảy ra trong cuộc đời của con người theo thứ tự thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시인의 연보.
    Annals of poets.
  • Google translate 작가의 연보.
    Annals of the author.
  • Google translate 저자의 연보.
    The author's annals.
  • Google translate 책에 실린 연보.
    Annals in the book.
  • Google translate 연보를 싣다.
    To carry a chronology.
  • Google translate 그 작가의 연보를 살펴보면 어린 시절에 문단에 등단한 것을 알 수 있다.
    Looking at the author's annals, one can see that he started his literary career in childhood.
  • Google translate 나는 위인들의 연보를 보고 그 사람이 몇 살까지 살았는지 셈해 보곤 한다.
    I often look at the annals of great men and calculate how old he lived.

연보: chronolgical personal history; annals,ねんぷ【年譜】,sommaire biographique, histoire chronologique,biografía anual, crónica personal,سجل زمنيّ للأحداث الخاصة بسير الحياة,намтар,niên biểu,ประวัติ, ชีวประวัติ,kronologis hidup seseorang, catatan biografis, sejarah kronologis,летопись; жизнеописание; житие,年谱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연보 (연보)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Việc nhà (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82)