🌟 죽고 못 살다

1. 아주 좋아하다.

1. MÊ MUỐN CHẾT: Rất thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 야구장에 모인 우리 시민들은 야구에 죽고 못 산다.
    Our citizens gathered in a large ballpark are dead and alive in baseball.
  • Google translate 만화라면 죽고 못 사는 내 아들은 하루에 한 권씩 꼭 만화책을 읽는다.
    My son, who can't live in a cartoon, always reads one comic book a day.
  • Google translate 두 사람은 서로 죽고 못 살 정도로 무척이나 좋아했던 모양이지만 결국 결혼은 하지 못했다.
    They seem to have loved each other so much that they couldn't get married.

죽고 못 살다: die and be unable to live; be dead gone on; be head over heels in love,先立たれたら生きていけない。大好きだ,ne pas pouvoir vivre l'un sans l'autre, ne pas pouvoir vivre l'une sans l'autre,no poder vivir sin morir,يحب لدرجة الحياة أو الموت,амиа өгөхөөс буцахгүй,mê muốn chết,(ป.ต.)ตายแล้วอยู่ไม่ได้ ; หลงใหลมาก, คลั่งไคล้มาก,cinta mati,,爱得死去活来;爱得要死,

💕Start 죽고못살다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)