🌟 불완전하다 (不完全 하다)

Tính từ  

1. 완전하지 않거나 완전하지 못하다.

1. KHÔNG HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN THIỆN, THIẾU SÓT: Không hoàn hảo hoặc không được hoàn hảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불완전한 인간.
    Incomplete man.
  • Google translate 불완전한 존재.
    Incomplete existence.
  • Google translate 불완전하게 제작하다.
    To produce imperfectly.
  • Google translate 삶이 불완전하다.
    Life is incomplete.
  • Google translate 상태가 불완전하다.
    The condition is incomplete.
  • Google translate 사랑 없이 하는 결혼은 불완전하다고 생각한다.
    I think marriage without love is incomplete.
  • Google translate 아직 원고를 다 완성하지 못해서 글의 구성이 불완전하다.
    The composition of the text is incomplete because the manuscript has not yet been completed.
  • Google translate 나는 왜 이렇게 실수를 많이 할까?
    Why do i make so many mistakes?
    Google translate 사람이니까 불완전한 게 당연하다고 생각해.
    I'm human, so i think it's natural that it's incomplete.

불완전하다: imperfect; incomplete,ふかんぜんだ【不完全だ】,incomplet, imparfait,imperfecto,غير مكتمل، غير تام، ناقص أو غير مكتمل,хагас дутуу, төгс бус, бүрэн бус,không hoàn hảo, chưa hoàn hảo, chưa hoàn thiện, thiếu sót,ไม่สมบูรณ์, ไม่บริบูรณ์,tidak sempurna,несовершенный; неполный,不完全,不完善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불완전하다 (부롼전하다) 불완전한 (부롼전한) 불완전하여 (부롼전하여) 불완전해 (부롼전해) 불완전하니 (부롼전하니) 불완전합니다 (부롼전함니다)
📚 Từ phái sinh: 불완전(不完全): 완전하지 않거나 완전하지 못함.

💕Start 불완전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Lịch sử (92) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151)