🌟 불완전하다 (不完全 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불완전하다 (
부롼전하다
) • 불완전한 (부롼전한
) • 불완전하여 (부롼전하여
) 불완전해 (부롼전해
) • 불완전하니 (부롼전하니
) • 불완전합니다 (부롼전함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불완전(不完全): 완전하지 않거나 완전하지 못함.
🌷 ㅂㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 불완전하다
-
ㅂㅇㅈㅎㄷ (
불안정하다
)
: 일정한 상태를 유지하지 못하고 마구 변하거나 흔들리는 상태이다.
Tính từ
🌏 BẤT ỔN ĐỊNH, KHÔNG ỔN ĐỊNH: Là trạng thái không thể duy trì trạng thái nhất định và cứ thay đổi hoặc bị lung lay. -
ㅂㅇㅈㅎㄷ (
불완전하다
)
: 완전하지 않거나 완전하지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN HẢO, CHƯA HOÀN THIỆN, THIẾU SÓT: Không hoàn hảo hoặc không được hoàn hảo.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151)