🌟 건너다니다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건너다니다 (
건ː너다니다
) • 건너다니어 (건ː너다니어
건ː너다니여
) 건너다녀 (건ː너다녀
) • 건너다니니 (건ː너다니니
)
🌷 ㄱㄴㄷㄴㄷ: Initial sound 건너다니다
-
ㄱㄴㄷㄴㄷ (
건너다니다
)
: 길이나 강 등을 건너서 왔다 갔다 하다.
Động từ
🌏 ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUA: Đi sang đường hoặc sông và đi qua đi lại.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)