🌟 거행하다 (擧行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거행하다 (
거ː행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 거행(擧行): 시키는 대로 행함., 행사나 의식 등을 치름.
🗣️ 거행하다 (擧行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대제전을 거행하다. [대제전 (大祭典)]
- 세례식을 거행하다. [세례식 (洗禮式)]
- 폐회식을 거행하다. [폐회식 (閉會式)]
- 수료식을 거행하다. [수료식 (修了式)]
- 대관식을 거행하다. [대관식 (戴冠式)]
- 예식을 거행하다. [예식 (禮式)]
- 예식을 거행하다. [예식 (禮式)]
- 추모식을 거행하다. [추모식 (追慕式)]
- 추도식을 거행하다. [추도식 (追悼式)]
- 성대하게 거행하다. [성대하다 (盛大하다)]
- 축제를 거행하다. [축제 (祝祭)]
- 폐막식을 거행하다. [폐막식 (閉幕式)]
- 엄숙히 거행하다. [엄숙히 (嚴肅히)]
- 예를 거행하다. [예 (禮)]
- 국민의례를 거행하다. [국민의례 (國民儀禮)]
- 전역식을 거행하다. [전역식 (轉役式)]
- 제막식을 거행하다. [제막식 (除幕式)]
- 기념식을 거행하다. [기념식 (紀念式)]
- 성대히 거행하다. [성대히 (盛大히)]
- 개통식을 거행하다. [개통식 (開通式)]
- 거사를 거행하다. [거사 (擧事)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 거행하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47)