🌟 계좌 번호 (計座番號)
🗣️ 계좌 번호 (計座番號) @ Ví dụ cụ thể
- 지금 바로 폰뱅킹으로 보낼 테니까 계좌 번호 좀 알려 줘. [폰뱅킹 (phonebanking)]
- 알았어. 계좌 번호 불러 봐. [송금하다 (送金하다)]
- 그럼 이쪽에 계좌 번호 좀 적어 주세요. [계좌 (計座)]
🌷 ㄱㅈㅂㅎ: Initial sound 계좌 번호
-
ㄱㅈㅂㅎ (
계좌 번호
)
: 금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.
None
🌏 SỐ TÀI KHOẢN: Con số cố định thể hiện trên tài khoản của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính. -
ㄱㅈㅂㅎ (
가정불화
)
: 가족이 화목하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA TRONG GIA ĐÌNH: Việc gia đình không được hòa thuận.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191)