🌟 계좌 번호 (計座番號)

1. 금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.

1. SỐ TÀI KHOẢN: Con số cố định thể hiện trên tài khoản của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계좌 번호를 발급받다.
    Get an account number.
  • Google translate 계좌 번호를 불러 주다.
    Give me your account number.
  • Google translate 계좌 번호를 쓰다.
    Write an account number.
  • Google translate 계좌 번호를 알려 주다.
    Give an account number.
  • Google translate 계좌 번호를 적다.
    Write down the account number.
  • Google translate 요즘은 계좌 번호만 알면 다른 사람의 통장에 쉽게 돈을 넣어 줄 수 있다.
    These days, knowing the account number makes it easy to put money in someone else's bankbook.
  • Google translate 민준이는 세 개의 은행에 계좌를 가지고 있어서 가끔 계좌 번호를 헷갈리곤 한다.
    Minjun has accounts in three banks, so he sometimes gets confused with the account number.
  • Google translate 장학금은 어떤 방법으로 지급되나요?
    How is the scholarship paid?
    Google translate 입학하실 때 적어 놓으신 계좌 번호를 통해 지급됩니다.
    Payment will be made through the account number you wrote down when you entered the school.

계좌 번호: account number,こうざばんごう【口座番号】,numéro de compte bancaire,número de cuenta,أرقام الحساب,дансны дугаар,số tài khoản,เลขบัญชี, หมายเลขบัญชี,nomor rekening,номер счёта,账号,户头号,

🗣️ 계좌 번호 (計座番號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191)