🌟 공룡 (恐龍)

  Danh từ  

1. 아주 오래 전에 땅 위에서 살다가 지금은 없어진, 몸이 아주 큰 동물.

1. KHỦNG LONG: Động vật có thân hình rất to sống trên trái đất vào thời rất xa xưa và ngày nay đã không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육식 공룡.
    A carnivorous dinosaur.
  • Google translate 초식 공룡.
    A herbivorous dinosaur.
  • Google translate 공룡 발자국.
    Dinosaur footprints.
  • Google translate 공룡 화석.
    Dinosaur fossils.
  • Google translate 공룡이 멸종하다.
    Dinosaurs become extinct.
  • Google translate 그는 바위 틈에서 공룡 화석을 발견하였다.
    He found a dinosaur fossil among the rocks.
  • Google translate 오래전에 지구와 혜성의 충돌로 공룡은 모두 멸종되었다.
    Long ago, the collision between earth and comets caused all dinosaurs to die out.
  • Google translate 티라노사우루스 같은 공룡은 크기가 얼마나 커요?
    How big are dinosaurs like tyrannosaurus?
    Google translate 코끼리보다도 더 크단다.
    It's bigger than an elephant.

공룡: dinosaur,きょうりゅう【恐竜】,dinosaure,dinosaurio,ديناصور,үлэг гүрвэл,khủng long,สัตว์จำพวกไดโนเสาร์, กิ้งก่ายักษ์,dinosaurus,динозавр,恐龙,

2. (비유적으로) 규모가 매우 큰 것.

2. KHỦNG: (cách nói ẩn dụ) Thứ có quy mô rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공룡 기업.
    Dinosaur enterprise.
  • Google translate 공룡 재벌.
    Dinosaur conglomerate.
  • Google translate 공룡이 되다.
    Become a dinosaur.
  • Google translate 공룡으로 등장하다.
    Appear as a dinosaur.
  • Google translate 공룡으로 성장하다.
    Growing up as a dinosaur.
  • Google translate 공룡으로 키우다.
    Raise as a dinosaur.
  • Google translate 우리와 경쟁 관계에 있는 업체는 업계의 거대한 공룡으로 등장했다.
    The company that competes with us has emerged as a giant dinosaur in the industry.
  • Google translate 우리 회사는 작은 회사에서 출발해서 지금은 공룡 기업으로 성장했다.
    Our company started from a small company and has now grown into a dinosaur company.
  • Google translate 이 도시는 정말 크네요.
    This city is really big.
    Google translate 공룡 도시라고 불릴 정도로 규모가 크지요.
    It's so big that it's called the dinosaur city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공룡 (공ː뇽)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 공룡 (恐龍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)