🌟 아사 (餓死)

Danh từ  

1. 굶어 죽음.

1. SỰ CHẾT ĐÓI: Sự chết vì đói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아사 상태.
    A state of starvation.
  • Google translate 아사 지경.
    Starvation.
  • Google translate 아사 직전.
    Just before starvation.
  • Google translate 아사에 이르다.
    Reach asa.
  • Google translate 전쟁이 끝나고 살아남은 사람들은 아사 직전이었으며 얼굴은 마치 해골 같았다.
    Those who survived the war were on the verge of starvation and their faces were like skeletons.
  • Google translate 빈곤한 국가에는 생존에 필요한 영양소를 섭취하지 못하여 아사에 이르는 어린아이들이 많다.
    There are many children in poor countries who do not have the nutrients they need to survive, leading to asa.
  • Google translate 밥 먹었어? 배고프지?
    Did you eat? you're hungry, aren't you?
    Google translate 응. 아침도 못 먹고 점심도 못 먹었더니 배고파 죽겠어. 아사 지경이야.
    Yes. i'm starving because i haven't had breakfast or lunch. i'm dying.

아사: death by starvation,がし【餓死】。うえじに【飢え死に】,mort de faim,muerte de hambre, muerte de inanición,الموت جوعاً,өлсөж үхэх,sự chết đói,การอดตาย,kematian akibat kelaparan,голодная смерть,饿死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아사 (아ː사)
📚 Từ phái sinh: 아사하다: 굶어 죽다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)