ㅇㅁㄷ (
알맞다
)
: 일정한 기준이나 조건 또는 정도에 잘 맞아 넘치거나 모자라지 않은 데가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, THÍCH HỢP: Vừa hợp với tiêu chuẩn, điều kiện hay mức độ nhất định nên có phần không vượt quá hay thiếu.
ㅇㅁㄷ (
은메달
)
: 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG BẠC: Huy chương làm bằng bạc, trao cho tuyển thủ giành vị trí thứ hai trong thi đấu hoặc đại hội.
ㅇㅁㄷ (
얄밉다
)
: 다른 사람이 하는 행동이나 말 등이 싫거나 밉다.
☆
Tính từ
🌏 CĂM GHÉT, CĂM HỜN: Không thích hoặc ghét hành động hay lời nói mà người khác thực hiện.
ㅇㅁㄷ (
얽매다
)
: 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶다.
Động từ
🌏 BUỘC, TRÓI: Treo chỗ này chỗ kia rồi buộc bằng dây hay sợi...
ㅇㅁㄷ (
안마당
)
: 집의 안채에 딸린 마당.
Danh từ
🌏 SÂN TRONG: Sân gắn với nhà trong của ngôi nhà.
ㅇㅁㄷ (
여미다
)
: 벌어진 옷이나 커튼 등을 손으로 만져 단정하게 하다.
Động từ
🌏 VUỐT, NẮN SỬA: Dùng tay vuốt và làm gọn gàng những cái như áo hoặc rèm che bị mở ra.
ㅇㅁㄷ (
여물다
)
: 말과 행동, 일 처리 등이 매우 실속 있고 빈틈이 없다.
Tính từ
🌏 CHI LI, CẶN KẼ: Lời nói và hành động, việc xử lí công việc thực chất và không có khoảng trống.
ㅇㅁㄷ (
외마디
)
: 소리나 말의 단 한 마디.
Danh từ
🌏 MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói.
ㅇㅁㄷ (
아물다
)
: 상처가 나아 원래대로 살이 붙다.
Động từ
🌏 LÀNH: Vết thương khỏi và thịt liền lại như cũ.
ㅇㅁㄷ (
욕먹다
)
: 인격을 무시하는 모욕적인 말을 듣다.
Động từ
🌏 BỊ MẮNG CHỬI, BỊ CHỬI BỚI: Phải nghe lời tục tĩu coi thường nhân cách.
ㅇㅁㄷ (
악물다
)
: 굳게 결심하거나 무엇을 참고 견딜 때에 이를 세게 마주 물다.
Động từ
🌏 NGHIẾN, NGHIỀN, SIẾT: Cắn răng thật mạnh khi quyết tâm mạnh mẽ hoặc chịu đựng điều gì đó.
ㅇㅁㄷ (
아몬드
)
: 껍데기는 단단하고 속살은 갈색의 얇은 껍질로 싸여 있으며 맛이 고소한 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ HẠNH NHÂN: Quả có vỏ cứng, nhân bên trong được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng màu nâu, có vị bùi,