🌟 아몬드 (almond)

Danh từ  

1. 껍데기는 단단하고 속살은 갈색의 얇은 껍질로 싸여 있으며 맛이 고소한 열매.

1. QUẢ HẠNH NHÂN: Quả có vỏ cứng, nhân bên trong được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng màu nâu, có vị bùi,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아몬드 가루.
    Almond powder.
  • Google translate 아몬드를 먹다.
    Eat almonds.
  • Google translate 아몬드를 사다.
    Buy almonds.
  • Google translate 땅콩, 잣, 호두, 아몬드 등의 견과는 혈액과 심장에 좋다.
    The silk of peanuts, pine nuts, walnuts, almonds, etc. is good for the blood and heart.
  • Google translate 아몬드는 많이 먹어도 체중이 늘지 않는다는 연구 결과도 있다.
    Studies show that almonds don't gain weight even if they eat a lot.
  • Google translate 이 중에 어떤 초콜릿이 맛있을까?
    Which of these chocolates would be good?
    Google translate 나는 아몬드가 박혀 있는 초콜릿이 제일 맛있더라.
    I like chocolate with almonds the best.

아몬드: almond,アーモンド,amande,almendra,لوز,бүйлс, самар,quả hạnh nhân,อัลมอนด์,almond, badam,миндаль,杏,杏仁,

🗣️ 아몬드 (almond) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255)