🌟 눈부시다

☆☆   Tính từ  

1. 눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다.

1. CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈부신 빛.
    Blazing light.
  • Google translate 눈부신 조명.
    Brilliant lighting.
  • Google translate 눈부시게 빛나다.
    Shine brilliantly.
  • Google translate 불빛이 눈부시다.
    The lights are dazzling.
  • Google translate 햇살이 눈부시다.
    The sun shines.
  • Google translate 창문을 열자 눈부신 햇살이 방 안 가득히 들어왔다.
    When i opened the window, the brilliant sunshine came into the room.
  • Google translate 자동차의 불빛이 너무 눈부셔서 나는 잠시 동안 눈을 뜰 수가 없었다.
    The lights in the car were so dazzling that i couldn't open my eyes for a moment.
  • Google translate 조명이 너무 눈부시지 않아요?
    Isn't the light too bright?
    Google translate 그래요? 그럼 밝기를 좀 낮춰 볼까요?
    Really? shall we lower the brightness?

눈부시다: dazzling; glaring,まぶしい【眩しい】。まばゆい,aveuglant, éblouissant,brillante,لامع,хурц, тод,chói mắt, chói lòa,(แสง)จ้า, แสบตา(เนื่องจากแสงจ้า),menyilaukan,ослепительный; яркий (о свете),耀眼,夺目,晃眼,

2. 색이나 빛이 화려하고 예쁘다.

2. SÁNG CHÓI, SÁNG RỰC: Màu sắc hay ánh sáng đẹp và rực rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈부신 여인.
    A dazzling woman.
  • Google translate 눈부시게 빛나다.
    Shine brilliantly.
  • Google translate 눈부시게 아름답다.
    It's dazzlingly beautiful.
  • Google translate 눈부시게 예쁘다.
    It's dazzlingly pretty.
  • Google translate 눈부시게 웃다.
    Smile brilliantly.
  • Google translate 미소가 눈부시다.
    The smile is dazzling.
  • Google translate 아침 햇살을 받은 꽃들은 눈부실 정도로 고왔다.
    The flowers in the morning sun were dazzlingly fine.
  • Google translate 하얀 웨딩드레스를 입은 언니는 눈부시게 아름다웠다.
    My sister in a white wedding dress was dazzlingly beautiful.
  • Google translate 오늘 신경 써서 옷을 차려입었는데 제 모습이 어때요?
    I'm dressed up today. how do i look?
    Google translate 정말 눈부시게 예쁜데요.
    It's so beautiful.

3. 업적이나 활약이 매우 대단하다.

3. RẠNG NGỜI, RỰC RỠ, RẠNG RỠ: Công danh, sự nghiệp, thành quả đạt được thật lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈부신 문화.
    A dazzling culture.
  • Google translate 눈부신 발전.
    Brilliant development.
  • Google translate 눈부신 성과.
    Brilliant performance.
  • Google translate 눈부신 성장.
    Brilliant growth.
  • Google translate 눈부신 속도.
    Brilliant speed.
  • Google translate 눈부신 업적.
    Brilliant achievements.
  • Google translate 눈부신 활약.
    A brilliant performance.
  • Google translate 그 나라는 전쟁 이후 눈부신 경제 성장을 이룩했다.
    The country has achieved remarkable economic growth since the war.
  • Google translate 경기에서 가장 눈부신 활약을 한 선수가 올해의 최우수 선수상을 받았다.
    The player who performed most brilliantly in the competition won the player of the year award.
  • Google translate 올해 영업 팀이 눈부신 성과를 냈어요.
    This year's sales team has made remarkable progress.
    Google translate 네. 정말 놀라울 만큼 훌륭한 성과를 냈더군요.
    Yes, it was a remarkable achievement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈부시다 (눈부시다) 눈부신 (눈부신) 눈부시어 (눈부시어눈부시여) 눈부셔 (눈부셔) 눈부시니 (눈부시니) 눈부십니다 (눈부심니다)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 눈부시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈부시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101)