🌟 눈부시다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈부시다 (
눈부시다
) • 눈부신 (눈부신
) • 눈부시어 (눈부시어
눈부시여
) 눈부셔 (눈부셔
) • 눈부시니 (눈부시니
) • 눈부십니다 (눈부심니다
)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 눈부시다 @ Giải nghĩa
🗣️ 눈부시다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅂㅅㄷ: Initial sound 눈부시다
-
ㄴㅂㅅㄷ (
눈부시다
)
: 눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101)