🌟 계핏가루 (桂皮 가루)

Danh từ  

1. 계피를 곱게 빻아 만든 가루.

1. BỘT VỎ CÂY QUẾ: Bột được làm từ vỏ cây quế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향긋한 계핏가루.
    Fragrant cinnamon powder.
  • Google translate 계핏가루를 넣다.
    Add cinnamon powder.
  • Google translate 계핏가루를 뿌리다.
    Sprinkle cinnamon powder.
  • Google translate 계핏가루를 이용하다.
    Use cinnamon powder.
  • Google translate 계핏가루를 사용하다.
    Use cinnamon powder.
  • Google translate 계핏가루를 넣어서 만든 빵은 향이 매우 좋았다.
    The bread made with cinnamon powder was very fragrant.
  • Google translate 호두 파이에 계핏가루를 뿌려 향이 풍부해지고 맛이 더 좋아졌다.
    The walnut pie was sprinkled with cinnamon powder to enrich the aroma and make it taste better.
  • Google translate 이 커피는 너무 단 것 같아.
    I think this coffee is too sweet.
    Google translate 계핏가루를 위에 조금 뿌리면 단맛이 조금 사라질 거야.
    Sprinkle a little cinnamon powder on top and the sweetness will go away a little.

계핏가루: cinnamon powder,けいひのこな【桂皮の粉】。シナモンパウダー,cannelle en poudre, cinnamome,canela en polvo,مسحوق القرفة,лавар модны холтосны нунтаг,bột vỏ cây quế,ผงอบเชย,bubuk kayu manis,порошок корицы,桂皮粉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계핏가루 (계ː피까루) 계핏가루 (게ː핃까루)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)