🌟 계핏가루 (桂皮 가루)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계핏가루 (
계ː피까루
) • 계핏가루 (게ː핃까루
)
🌷 ㄱㅍㄱㄹ: Initial sound 계핏가루
-
ㄱㅍㄱㄹ (
계핏가루
)
: 계피를 곱게 빻아 만든 가루.
Danh từ
🌏 BỘT VỎ CÂY QUẾ: Bột được làm từ vỏ cây quế.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43)