🌟 계획되다 (計劃/計畫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계획되다 (
계ː획뙤다
) • 계획되다 (게ː훽뛔다
) • 계획되는 (계ː획뙤는
게ː훽뛔는
) • 계획되어 (계ː획뙤어
게ː훽뛔어
) 계획돼 (계ː획뙈
게ː훽뛔
) • 계획되니 (계ː획뙤니
게ː훽뛔니
) • 계획됩니다 (계ː획됨니다
게ː훽뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Giải nghĩa
- 기획되다 (企劃되다) : 행사나 일 등의 절차와 내용이 미리 자세하게 계획되다.
🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81)