🌟 계획되다 (計劃/計畫 되다)

Động từ  

1. 앞으로의 일이 자세히 생각되어 정해지다.

1. ĐƯỢC LÊN KẾ HOẠCH: Việc của tương lai được định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획된 사건.
    A planned event.
  • Google translate 개발이 계획되다.
    Development is planned.
  • Google translate 개혁이 계획되다.
    Reform is planned.
  • Google translate 사업이 계획되다.
    Business is planned.
  • Google translate 치료가 계획되다.
    Treatment planned.
  • Google translate 치밀하게 계획되다.
    Meticulously planned.
  • Google translate 오늘로 계획된 봄 소풍이 비 때문에 내일로 연기되었다.
    The spring picnic planned for today has been postponed until tomorrow because of the rain.
  • Google translate 신제품 개발이 늦어져서 회사는 제품 출시를 미루기로 계획했다.
    Due to the delay in the development of the new product, the company has planned to delay the release of the product.
  • Google translate 생방송 진행자는 사전에 계획되지 않은 일들이 일어나자 당황스러워했다.
    The live host was baffled when unplanned events occurred.
  • Google translate 너 방학에 하기로 계획된 것 있어?
    Do you have any plans for vacation?
    Google translate 응. 유럽 여행을 가려고.
    Yes, i'm going on a trip to europe.

계획되다: be planned,けいかくされる【計画される】,être prévu, être projeté, être envisagé, être tramé, se projeter, se tramer,planearse,يُخطَّط لأمر,төлөвлөгдөх,được lên kế hoạch,ถูกวางโครงการ, ถูกกำหนดไว้, ถูกวางแผน,direncanakan,планироваться,被计划,被筹划,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획되다 (계ː획뙤다) 계획되다 (게ː훽뛔다) 계획되는 (계ː획뙤는게ː훽뛔는) 계획되어 (계ː획뙤어게ː훽뛔어) 계획돼 (계ː획뙈게ː훽뛔) 계획되니 (계ː획뙤니게ː훽뛔니) 계획됩니다 (계ː획됨니다게ː훽뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.


🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81)