🌟 계획되다 (計劃/計畫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계획되다 (
계ː획뙤다
) • 계획되다 (게ː훽뛔다
) • 계획되는 (계ː획뙤는
게ː훽뛔는
) • 계획되어 (계ː획뙤어
게ː훽뛔어
) 계획돼 (계ː획뙈
게ː훽뛔
) • 계획되니 (계ː획뙤니
게ː훽뛔니
) • 계획됩니다 (계ː획됨니다
게ː훽뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Giải nghĩa
- 기획되다 (企劃되다) : 행사나 일 등의 절차와 내용이 미리 자세하게 계획되다.
🗣️ 계획되다 (計劃/計畫 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)