🌟 고되다

  Tính từ  

1. 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.

1. KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고된 노동.
    Hard labor.
  • Google translate 고된 운동.
    Hard exercise.
  • Google translate 고되게 일하다.
    Work hard.
  • Google translate 작업이 고되다.
    Work is hard.
  • Google translate 훈련이 고되다.
    Training is hard.
  • Google translate 직장을 다니며 세 아이를 키우는 것은 홀어머니인 그녀에게 너무나 고된 일이다.
    Going to work and raising three children is too hard for her single mother.
  • Google translate 지수는 회사 일이 고되었는지 집에 돌아오자마자 곯아떨어졌다.
    Jisoo fell asleep as soon as she got home, as if work was hard.
  • Google translate 우리 회사 일은 체력 소모가 큰데 자신 있으십니까?
    Our work requires a lot of physical strength, are you confident?
    Google translate 어떠한 고된 일도 견뎌 낼 자신 있습니다. 시켜만 주십시오.
    I'm confident that i can stand any hardship. just let me.

고되다: hard; difficult; tough,つらい【辛い】。きつい,dur, rude, difficile, laborieux, fatigant,cansado, agotador,متعب,хүнд хэцүү, бэрх зовлонтой,khổ, vất vả, khó khăn,หนัก, เหนื่อย, เหนื่อยยาก, เหน็ดเหนื่อย,  ลำบาก, ยากเย็นแสนเข็ญ,sulit, susah, payah,тяжёлый; трудный,辛苦,吃力,艰苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고되다 (고되다) 고되다 (고뒈다) 고된 (고된고뒌) 고되어 (고되어고뒈여) 고돼 (고돼) 고되니 (고되니고뒈니) 고됩니다 (고됨니다고뒘니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Diễn tả tính cách  

🗣️ 고되다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)